Bảng xếp hạng VĐQG Uganda mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Vipers 15 10 4 1 25 9 16 34
TTTTTTHHHT
2 NEC 15 10 3 2 19 9 10 33
THHTBTTTHT
3 KCCA 15 7 6 2 18 7 11 27
THTHHHBBTH
4 Express FC 15 7 4 4 17 20 -3 25
TBTHHTBTTB
5 URA 15 7 3 5 17 10 7 24
BTTBHTTHBT
6 Maroons 15 6 4 5 15 19 -4 22
BTTTBTBHTH
7 Kitara 15 6 3 6 28 12 16 21
HTHBBTTTTB
8 SC Villa 15 5 5 5 26 17 9 20
BHBBHTHHTT
9 BUL 15 4 8 3 13 13 0 20
THHHTHHBHT
10 Police 15 3 9 3 13 13 0 18
BHHHBHBTHT
11 UPDF 15 4 5 6 11 20 -9 17
BTBBHBBHHT
12 Lugazi Municipal 15 2 8 5 8 13 -5 14
HBHHHBHHTH
13 Mbarara City 15 3 5 7 12 21 -9 14
BHBBTBHBTB
14 Wakiso Giants 15 2 6 7 9 22 -13 12
HHBBBHBBHH
15 Bright Stars 15 2 4 9 10 17 -7 10
BBBBHHTBBT
16 Kiboga Young 15 2 3 10 6 25 -19 9
BHBBBBBTHB