Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78
TTBTBHTTTT
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77
BHTBTBHTTT
3 Chengdu Rongcheng 30 18 5 7 65 31 34 59
HBBTBBTTHT
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56
TTHBHHTTHT
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48
BBHBTTBTHT
6 Tianjin Jinmen Tiger 30 12 6 12 44 47 -3 42
BBBBBTTTTT
7 Hangzhou 30 11 5 14 55 60 -5 38
THBTBTBHTH
8 Henan Songshan Longmen 30 9 9 12 34 39 -5 36
HBBBBHTBTT
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32
HBBBBHTBTT
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32
TBBTTHTHHH
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31
BHHBBBBTTB
12 Cangzhou 30 7 8 15 33 57 -24 29
BBHTHBHTTB
13 Sichuan 30 7 8 15 29 55 -26 29
HBBBBTHBBT
14 Qingdao Hainiu 30 8 5 17 28 55 -27 29
BBBBBTBHTB
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27
BHBBBTBTTT
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22
BHBBBBTTBH