Bảng xếp hạng VĐQG Thuỵ Điển mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Malmö FF 30 19 8 3 67 25 42 65
BBHHTHTTTB
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54
BTBHTHTTTH
3 AIK 30 17 3 10 46 41 5 54
BTTTTTTBTH
4 Djurgården 30 16 5 9 45 35 10 53
TTBBTTTTTB
5 Mjällby 30 14 8 8 44 35 9 50
HTBHHTHTHT
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48
THBBTTHTHH
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45
BHTBBTHTBT
8 Häcken 30 12 6 12 54 51 3 42
BTTTBBBTBH
9 Sirius 30 12 5 13 47 46 1 41
BBTBTHBTBT
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34
BHBBBBBTTH
11 Norrköping 30 9 7 14 36 57 -21 34
BTHHHTHBBH
12 Halmstad 30 10 3 17 32 50 -18 33
BTBHBTTHHB
13 IFK Göteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31
BBTHHHBTHB
14 Värnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31
THHHBHBHTB
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30
HTHHHTBBBT
16 Västerås SK 30 6 5 19 26 43 -17 23
BBBBBTHHBB