Bảng xếp hạng VĐQG Romania mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Universitatea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40
HBTHBTTTBB
2 FCSB 22 10 8 4 33 22 11 38
THHTTHBTHT
3 Dinamo Bucureşti 22 9 10 3 31 20 11 37
HTHTTHHTHH
4 Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36
TTHTTHTBTH
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36
HTHBTTHHTB
6 Petrolul 52 22 7 11 4 23 21 2 32
HHBHTTHBBT
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32
HBTHTTBTHT
8 Sepsi 22 8 6 8 30 26 4 30
BHBBHHTTHT
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27
HHTTBHTHTB
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26
HHHTBTBBBT
11 Unirea Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25
BTBTBTHBBT
12 Otelul 22 5 10 7 17 21 -4 25
BBTTBHHHBB
13 SSC Farul 22 5 10 7 21 28 -7 25
HTHHHHHBTH
14 CSM Iaşi 22 6 4 12 21 34 -13 22
BBTBHBHHBT
15 Botoşani 22 4 7 11 18 30 -12 19
BTBTHHBHHT
16 SCM Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16
BBBBBBBTBB