Bảng xếp hạng VĐQG Mauritius mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Cercle de Joachim 6 4 2 0 9 0 9 14
HTHHTTTTTT
2 La Cure Waves 6 3 3 0 7 1 6 12
TTHHHT
3 Pamplemousses 6 3 3 0 6 1 5 12
HHTBTTTHTT
4 ASPL 2000 6 2 2 2 3 4 -1 8
HBBHBHTTBB
5 Petite Rivière Noire 6 1 4 1 2 2 0 7
TBHBTHHHTB
6 PAS Mates 6 1 3 2 5 5 0 6
HBHTBH
7 Entente Boulet Rouge 6 1 2 3 3 6 -3 5
HBBBTHBTBH
8 ASVP 6 1 2 3 4 10 -6 5
HBHTBBBTBB
9 Chebel Citizens 6 0 4 2 2 6 -4 4
HBHTHHBHTB
10 Grande Riviere Sud Est 6 0 3 3 2 8 -6 3
HBBBBHHBTT