Bảng xếp hạng VĐQG Macedonia mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Sileks 18 11 4 3 27 8 19 37
HTTTHTTTHT
2 Skendija 79 18 10 7 1 30 12 18 37
TTHHHHTTTH
3 Rabotnicki 18 10 7 1 26 8 18 37
TTBHHTTHTT
4 Gostivar 18 9 8 1 26 9 17 35
HTTBHHTTHT
5 Struga 18 9 5 4 23 21 2 32
BHTTHTTTTB
6 Shkupi 18 6 4 8 26 25 1 22
TBBBBTBBTT
7 Pelister 18 4 7 7 9 18 -9 19
BBBHHTBTBH
8 Akademija Pandev 18 5 4 9 21 31 -10 19
BTBTBBHBTH
9 Tikves 18 2 8 8 7 15 -8 14
HBHBBTBHBH
10 Besa Dobërdoll 18 3 4 11 14 26 -12 13
BBHBBBBBTT
11 Vardar 18 3 4 11 11 29 -18 13
BHBBBHBTBH
12 Voska Sport 18 2 6 10 16 34 -18 12
BBBBHBHHTH