Bảng xếp hạng VĐQG Lesotho mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Matlama 13 11 0 2 29 8 21 33
TTTBTTTTTT
2 Lioli 13 9 2 2 24 6 18 29
TBBTTTTBTH
3 Bantu 12 9 1 2 39 12 27 28
BTTTBTTTBT
4 LMPS 13 8 4 1 26 12 14 28
TTBTTBTHTH
5 Lesotho Defence Force 12 8 2 2 28 8 20 26
TBTTTTTBBH
6 Lifofane 13 5 6 2 10 7 3 21
THBBHHTBBT
7 Lijabatho 13 5 3 5 22 17 5 18
BTBBTTBHBT
8 LCS 12 5 1 6 16 12 4 16
TTBBTBBBTB
9 Manonyane 13 4 4 5 10 14 -4 16
BTTHTBBHHB
10 Machokha 13 3 6 4 8 15 -7 15
TBHBHTBTHB
11 Majantja 12 3 5 4 17 11 6 14
BHHBBTHTT
12 Linare 12 4 2 6 13 15 -2 14
HTTBTBBBHT
13 Limkokwing University 12 2 4 6 13 16 -3 10
BBBBHBBTHB
14 Liphakoe Football Club 13 2 1 10 6 35 -29 7
HBBBBBBTTB
15 ACE Maseru 13 0 3 10 10 43 -33 3
BBBBBBBBBB
16 Mzamane 13 1 0 12 6 46 -40 3
BBBBBTBBBB