Bảng xếp hạng VĐQG Kosovo mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Drita 18 12 4 2 31 14 17 40
BTTTHTTTHT
2 KF Ballkani 18 9 6 3 30 16 14 33
THBBTTBTHT
3 Malisheva 18 8 6 4 23 18 5 30
HTTBHBHTTH
4 Prishtina 18 7 6 5 23 18 5 27
BTTHBHHBHT
5 Suhareka 18 7 4 7 25 26 -1 25
TTBHHBTBBT
6 Gjilani 18 5 6 7 26 26 0 21
BHTHHTTBHB
7 Dukagjini 18 6 3 9 16 25 -9 21
HBBTBTTBTH
8 Ferizaj 18 5 5 8 17 24 -7 20
BBBBTTHTBH
9 KF Llapi 18 4 6 8 18 23 -5 18
BBTBBHBHHH
10 KF Feronikeli 18 2 4 12 12 31 -19 10
BHBBHTTBBB