Bảng xếp hạng VĐQG Iran mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Tractor Sazi 15 10 2 3 24 7 17 32
HTTTTTBTHH
2 Sepahan 15 9 5 1 25 10 15 32
HHTTTTTHHT
3 Persepolis 15 9 2 4 23 11 12 29
TBTHTTBBHT
4 Foolad 15 8 4 3 18 14 4 28
HTTBTTTBHH
5 Gol Gohar 15 5 6 4 9 6 3 21
THHHTTHBBB
6 Zob Ahan 15 5 6 4 13 12 1 21
THBTBHTTTB
7 Aluminium Arak 15 4 7 4 17 14 3 19
HHBBBTHHTT
8 Malavan 15 5 4 6 17 17 0 19
BBTTHHBBBT
9 Chadormalu SC 15 5 4 6 11 15 -4 19
BBBTBHHHTT
10 Esteghlal 15 4 6 5 14 18 -4 18
HHTHBHHTHT
11 Esteghlal Khuzestan 15 4 6 5 9 13 -4 18
BBTHBHHHTT
12 Mes Rafsanjan 15 4 4 7 14 18 -4 16
TTTBTBHBHB
13 Nassaji Mazandaran 15 2 9 4 8 10 -2 15
HTTHHHHTBH
14 Kheybar Khorramabad 15 3 4 8 12 19 -7 13
BHTBBBTBTH
15 Caspian Qazvin 15 3 4 8 9 21 -12 13
BTBBTBBTTH
16 Havadar 15 1 5 9 5 23 -18 8
BHBTHBBBBB