Bảng xếp hạng VĐQG Guinea mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 ASM Sangarédi 26 13 10 3 45 26 19 49
HBHBBHTHTT
2 Hafia 26 14 6 6 49 31 18 48
BTHBTHBTTT
3 Milo 26 14 6 6 45 32 13 48
BHTTBTHTTH
4 Kaloum Star 26 12 7 7 31 28 3 43
TTBHTBTHTT
5 CI Kamsar 26 11 6 9 42 35 7 39
BBBBHBHHTT
6 Horoya 26 10 7 9 24 18 6 37
BHHHTTTTBT
7 Ashanti GB 26 8 9 9 24 26 -2 33
BBHHBTTTTT
8 Flamme Olympique 26 7 11 8 24 27 -3 32
THBBBBTHTH
9 Wakirya 26 8 7 11 28 31 -3 31
BTTBBHHTTB
10 Loubha Télimélé 26 9 4 13 25 33 -8 31
BHBBBBTBTT
11 CO Coyah 26 7 7 12 20 29 -9 28
THBBBTBHHH
12 Renaissance 26 6 10 10 18 27 -9 28
BBHBHBHTBT
13 Sequence 26 6 7 13 24 35 -11 25
HBBBBTTHTT
14 Gangan 26 6 5 15 15 36 -21 23
BBBBBHHBTH