Bảng xếp hạng VĐQG Djibouti mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 ASAS 9 4 3 2 12 4 8 15
HTTBHBTHTT
2 Port 8 4 3 1 4 1 3 15
TTTHHHBTHT
3 Dikhil 8 3 3 2 10 6 4 12
TTTBHHBHHT
4 Guelleh / GR 9 2 4 3 4 5 -1 10
THTHBBBHBH
5 Garde-côtes 8 2 3 3 2 0 2 9
TTHBHBHBTH
6 Q5 / Nourie Transit 8 1 4 3 5 6 -1 7
HBHBBBTHHT
7 Arta / SIHD 8 1 4 3 4 6 -2 7
HTHTTBHBBH
8 Gendarmerie 8 1 3 4 2 3 -1 6
BHTBBHHBBT
9 Arta 9 0 6 3 2 5 -3 6
BHHHHBHBH
10 SDC Group / H. Balbala 9 1 3 5 6 15 -9 6
HBBBHHHBBB