Bảng xếp hạng VĐQG Congo mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Leopards de Dolisie 26 15 7 4 33 14 19 52
BBTBTBTTHH
2 Otôho d'Oyo 26 14 7 5 36 16 20 49
BTTTBTTTTB
3 Inter Club 26 14 7 5 31 17 14 49
TTTTTBTHTB
4 JS Talangaï 26 12 5 9 24 25 -1 41
BTHTHTHTBB
5 Étoile du Congo 26 10 9 7 23 17 6 39
BTHBTTTTHH
6 Diables Noirs 26 9 10 7 33 24 9 37
BTHHTTBHBT
7 CARA Brazzaville 26 9 9 8 21 18 3 36
THBBBTBBHT
8 Cheminots 26 8 9 9 22 23 -1 33
HTHBHTBHBT
9 V.Club Mokanda 26 10 3 13 24 26 -2 33
HBTBHBTTBB
10 Kondzo 26 8 7 11 24 26 -2 31
BBTTTTBHTB
11 Jeunesse Unie de Kintélé 26 6 10 10 27 37 -10 28
THTBBHBHTT
12 Nouvelle Génération 26 7 6 13 26 37 -11 27
BHBBHBTHTB
13 Vegas 26 5 7 14 18 37 -19 22
BBTTHBHBBH
14 Nathaly's 26 3 8 15 10 35 -25 17
BHHHBTBBBB