Bảng xếp hạng National League Hàn Quốc mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Siheung Citizen 30 18 6 6 60 27 33 60
BTHBTTBTBT
2 Hwaseong 30 16 8 6 56 32 24 56
HTBTTTHTTT
3 Gyeongju HNP 30 17 5 8 44 28 16 56
BBTBTTHTBT
4 Changwon City 30 14 8 8 48 31 17 50
TBHBTHHTHH
5 Gimhae City 30 13 11 6 41 28 13 50
BTTBHTHTHH
6 Mokpo City 30 15 4 11 49 45 4 49
BBTTTTTBBB
7 Daejeon Korail 30 11 13 6 42 28 14 46
THHTHTBBTH
8 Paju Citizen 30 11 9 10 30 30 0 42
BTBHTHTTBT
9 Gangneung City 30 10 9 11 34 41 -7 39
BHTHTBTBTB
10 Yangpyeong 30 11 4 15 33 45 -12 37
BBBHTTBTTB
11 Yeoju Sejong 30 9 8 13 26 42 -16 35
THBHTTHBHH
12 Ulsan Citize 30 9 7 14 30 43 -13 34
BBBBBTHBHB
13 Busan Transportation 30 9 3 18 38 60 -22 30
BTBTTTTBTT
14 Chuncheon 30 4 14 12 27 38 -11 26
HHHBHBTBBB
15 Pocheon 30 5 11 14 34 49 -15 26
BHBBHTBHBB
16 Daegu II 30 5 6 19 36 61 -25 21
THTBBBBHTH