Bảng xếp hạng Hạng Nhất Nga mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Baltika 21 13 6 2 29 13 16 45
TTTTTTTTBT
2 Torpedo Moskva 21 11 10 0 39 16 23 43
THHTHTTTBT
3 Sochi 21 10 7 4 36 21 15 37
THBHHTBTTT
4 Ural 21 10 7 4 31 21 10 37
HTTTBTTHTH
5 Chernomorets 21 11 3 7 31 27 4 36
TTBTBTTBHT
6 Arsenal Tula 21 6 12 3 18 16 2 30
BHHBHBHHHT
7 Rotor Volgograd 21 7 9 5 18 16 2 30
TBBTTHTHTH
8 SKA Khabarovsk 21 7 8 6 28 30 -2 29
THBHHHTTHT
9 Chayka 21 6 10 5 24 23 1 28
HBBTBHHTHT
10 Yenisey 21 8 3 10 23 26 -3 27
BBBHBTHTTT
11 Neftekhimik 21 6 8 7 20 21 -1 26
TBBHHHBHTT
12 Rodina Moskva 21 5 9 7 19 22 -3 24
BHBBTBBTHB
13 KAMAZ 21 6 4 11 18 19 -1 22
BBBBHBTTTB
14 Shinnik 21 4 9 8 13 21 -8 21
HHTHTBHBTB
15 Ufa 21 5 5 11 22 31 -9 20
BBBBHTTTBB
16 Sokol Saratov 21 4 7 10 11 26 -15 19
BBHBBBBTBB
17 Alaniya Vladikavkaz 21 4 6 11 12 24 -12 18
BBTBHBBHBB
18 Tyumen 21 3 3 15 16 35 -19 12
BTBBBBBBTT