Bảng xếp hạng Hạng Nhất Đan Mạch mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 OB 18 14 3 1 45 19 26 45
HTTTHHTTBT
2 Fredericia 18 12 1 5 42 21 21 37
TTTTTTBBTB
3 Esbjerg 18 10 1 7 37 31 6 31
BTBTTTTBBH
4 Horsens 18 9 4 5 28 22 6 31
TBBTBHTTTH
5 Hvidovre 18 8 5 5 21 15 6 29
BBBTBTTTHB
6 Hillerød 18 6 6 6 28 25 3 24
THBHTBTTHB
7 Kolding IF 18 6 6 6 15 12 3 24
BBTTTBBHTB
8 Hobro 18 6 4 8 27 33 -6 22
BTBBBHBTTB
9 Vendsyssel 18 5 5 8 21 28 -7 20
HBHTTTHHBB
10 B 93 18 5 3 10 19 36 -17 18
HBTBBBBBBT
11 HB Køge 18 4 3 11 20 36 -16 15
HHTTHBTBTB
12 Roskilde 18 2 1 15 12 37 -25 7
BBTBBBBBBB