Bảng xếp hạng Hạng Hai Iran mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Fajr Sepasi 17 11 3 3 21 8 13 36
THTTHHTTTT
2 Saipa 17 9 5 3 16 9 7 32
HTHHTTBTTT
3 Sanat Naft 17 8 7 2 15 9 6 31
HBTHTHTTTH
4 Paykan 17 8 6 3 21 11 10 30
BTTTHHHHHB
5 Ario Eslamshahr 17 6 9 2 15 8 7 27
HHHTHTBHHT
6 Mes Shahr-e Babak 17 6 7 4 14 10 4 25
HTHBHHHBBT
7 Mes Kerman 17 6 7 4 14 12 2 25
BHBBTTHTTH
8 Pars Jam Bushehr 17 6 6 5 16 12 4 24
BHBBHTTTBH
9 Be'sat Kermanshah 17 7 3 7 15 13 2 24
BBBBTTBTHH
10 Shahrdari Noshahr 17 6 5 6 26 19 7 23
HBHBTTHTTT
11 Naft Bandar Abbas 17 5 8 4 13 13 0 23
HHBTTTHHTH
12 Naft Gachsaran 17 6 3 8 13 15 -2 21
BTBBHTTBHH
13 Mes Soongoun 17 4 7 6 22 24 -2 19
BTHBBTTHHB
14 Shahre Raz 17 4 7 6 12 15 -3 19
TBBHHHBTTH
15 Damash Gilanian 17 2 10 5 7 20 -13 16
BBHTHBHBHH
16 Naft Masjed Soleyman 17 2 7 8 10 19 -9 13
BBHHHTHHHB
17 Niroye Zamini 17 1 7 9 5 14 -9 10
BHBHHHBBHT
18 Shahrdari Astara 17 0 5 12 9 33 -24 5
BBHBBBBHBH