Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Uzbekistan mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Bunyodkor 3 1 2 0 8 1 7 5
TBTTTTHHHB
2 Qiziriq 3 1 2 0 4 3 1 5
BTHTH
3 Shurtan 3 1 1 1 2 2 0 4
HHBBBBTTHT
4 Jayxun 3 0 1 2 3 11 -8 1
BBTHB
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Aral 3 3 0 0 14 4 10 9
THTBTTBT
2 Xorazm 3 2 0 1 7 4 3 6
BTTBTTBTTT
3 Sementchi Kuvasoy 3 1 0 2 8 14 -6 3
BBTB
4 Namangan Academy 3 0 0 3 5 12 -7 0
BBBT
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Olympic Mobiuz 3 2 1 0 5 3 2 7
BTHH
2 Qizilqum 3 2 0 1 5 4 1 6
BHBHBBBTTH
3 Lokomotiv 3 1 1 1 3 3 0 4
BTBBTBBBBT
4 Zaamin 3 0 0 3 2 5 -3 0
BBBBBBTBTB
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Olympic 3 2 1 0 12 1 11 7
BHBBBBBTBH
2 Surkhon Termez 3 2 1 0 8 1 7 7
BTHBBTHTBB
3 Lokomotiv BFK 3 1 0 2 1 10 -9 3
BBHBBTHB
4 Chigatoy 3 0 0 3 2 11 -9 0
BBTBTBBBB
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Mash'al 3 2 1 0 9 0 9 7
THBBTBTHBT
2 Buxoro 3 1 2 0 9 3 6 5
BHHBBTBBBB
3 OKMK 3 1 1 1 18 3 15 4
THHBTTHBTT
4 Qoraqalpog‘iston Academy 3 0 0 3 1 31 -30 0
BBHB
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Metallurg 3 2 1 0 8 1 7 7
THBBHTHHTB
2 Neftchi 3 2 1 0 8 2 6 7
THTHHTTHHT
3 Do'stlik Tashkent 3 1 0 2 5 5 0 3
BBHTBBB
4 Syrdarya Academy 3 0 0 3 2 15 -13 0
BBBT
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Navbakhor 3 2 1 0 4 2 2 7
TTHTTHTTHB
2 Andijan 3 1 1 1 4 4 0 4
HBHHHTHTHB
3 Dinamo Samarqand 3 0 3 0 6 6 0 3
BTBTTTBBBT
4 Nasaf 3 0 1 2 3 5 -2 1
BBTTBBBBBH
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Sogdiana 3 3 0 0 7 2 5 9
BTHTHTBHHB
2 Pakhtakor 3 1 1 1 4 4 0 4
BHBBHHBBTT
3 Kokand-1912 3 0 2 1 1 3 -2 2
HHBBBBBBTH
4 Jizzax 3 0 1 2 2 5 -3 1
BBTHHBTT