Bảng xếp hạng C1 Châu Á mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Al Hilal 6 5 1 0 20 6 14 16
TTHBHTHTTT
2 Al Ahli 6 5 1 0 14 5 9 16
BTTTBTHTTT
3 Al Nassr 6 4 1 1 13 6 7 13
HBTTHTBTBT
4 Al Sadd 6 3 3 0 8 4 4 12
HTTHTTHTTT
5 Al Wasl 6 3 2 1 8 6 2 11
HTBTHTTBTH
6 Persepolis 6 1 3 2 5 6 -1 6
TBTHTTBBHT
7 Al Rayyan 6 1 2 3 6 9 -3 5
TTHBBHBHBH
8 Esteghlal 6 1 2 3 5 8 -3 5
HHTHBHHTHT
9 Pakhtakor 6 0 4 2 2 4 -2 4
BHBBHHBBTT
10 Al Gharafa 6 1 1 4 7 14 -7 4
TBBHHTBTTB
11 Al Ain 6 0 2 4 10 18 -8 2
BBTHHBHTTB
12 Al Shorta 6 0 2 4 4 16 -12 2
HTTHBBTHHB
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Yokohama F. Marinos 6 4 1 1 20 9 11 13
TTTTHBTTHB
2 Gwangju 6 4 1 1 13 7 6 13
HHBBTTHHTH
3 Vissel Kobe 6 4 1 1 10 6 4 13
BHTHTTTTTT
4 Kawasaki Frontale 6 4 0 2 11 4 7 12
TTHHBTTTBH
5 Pohang Steelers 6 3 0 3 11 10 1 9
BBHBBTTBTB
6 Johor Darul Ta'zim 6 2 2 2 9 6 3 8
TBTBHTHTTT
7 Shanghai Port 6 2 2 2 10 12 -2 8
TTBTBHTTTT
8 Buriram United 6 2 2 2 3 9 -6 8
BTTTHTTTBT
9 Shanghai Shenhua 6 2 1 3 9 9 0 7
BHTBTBHTTT
10 Shandong Taishan 6 2 1 3 9 13 -4 7
BBHBTTBTHT
11 Ulsan 6 1 0 5 3 14 -11 3
TBHBTBTTBT
12 Central Coast Mariners 6 0 1 5 8 17 -9 1
TBTHBHBBTB